Bài viết sẽ cập nhật đầy đủ bảng giá xe tải Hino kèm những khuyến mãi cập nhật mới nhất tại tháng 04/2021. Qua đây có thể giúp bạn xác định chính xác được giá của từng dòng xe cũng như những mẫu mã khác nhau của hãng xe tải Hino. Từ đó có thể đưa đến những lựa chọn chính xác theo nhu cầu của bản thân.
Nội Dung Chính Của Bài Viết
Bảng giá xe tải Hino cập nhật mới nhất
1. Giá xe tải Hino XZU650L
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino XZU650L thùng đông lạnh (1,5T) | 904.000.000 |
Xe tải Hino XZU650L thùng bảo ôn (1,9T) | 795.000.000 |
Xe tải Hino XZU650L thùng bạt (1,9T) | 640.000.00 |
Xe tải Hino XZU650L thùng kín (1,8T) | 650.000.000 |
Xe tải Hino XZU650L thùng lửng (1,9T) | 640.000.000 |
2. Giá xe tải Hino XZU720L
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn (3T) | 835.000.000 |
Xe tải Hino XZU720L thùng bạt (3T) | 688.000.000 |
Xe tải Hino XZU720L thùng kín (3,5T) | 693.000.000 |
3. Giá xe tải Hino XZU342L nhập khẩu
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino XZU342L thùng lửng (3,5T) | 580.000.000 |
Xe tải Hino Dutro XZU342L thùng lửng (5T) | 600.000.000 |
Xe tải Hino XZU342L thùng kín bửng nâng (4,5T) | 685.000.000 |
Xe tải Hino XZU342L thùng đông lạnh (4,8T) | 850.000.000 |
Xe tải Hino XZU342L thùng bạt (3,49T) | 585.000.000 |
Xe tải Hino XZU342L thùng kín (3,5T) | 590.000.000 |
4. Giá xe tải Hino FC
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino FC9JLTA thùng lửng (6T) | 895.000.000 |
Xe tải Hino thùng bảo ôn FC9JJTA (6T) | 1.030.000.000 |
Xe tải Hino thùng kín FC9JJTA (6T) | 900.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt FC9JJTA (6T) | 898.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt FC9JLTC (6,5T) | 940.000.000 |
Xe tải Hino thùng kín FC9JLTC (6T) | 945.000.000 |
Xe tải Hino thùng bảo ôn FC9JLTC (6,4T) | 1.100.000.000 |
Xe tải Hino thùng lửng FC9JLTC (6,7T) | 915.000.000 |
Xe tải Hino thùng lửng FC9JNTC ((6,7T) | 945.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt FC9JJTC (7T) | 930.000.000 |
Xe tải Hino tấn thùng bảo ôn FC99JJTC (6,2T) | 1.090.000.000 |
5. Giá xe tải Hino FG
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino FG thùng đông lạnh (8T) | 2.160.000.000 |
Xe tải Hino FG8JPSB thùng lửng (8,6T) | 1.290.000.000 |
Xe tải Hino thùng bảo ôn – FG8JPSL (7,6T) | 1.560.000.000 |
Xe tải Hino thùng bảo ôn FG8JPSB (8,3T) | 1.530.000.000 |
Xe tải Hino thùng bảo ôn – FG8JPSU (6,7T) | 1.550.000.000 |
Xe tải Hino thùng kín – FG8JPSL (8,1T) | 1.340.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt – FG8JPSB (8,8T) | 1.338.000.000 |
Xe tải Hino tấn thùng kín 9m8 – FG8JPSU (7T) | 1.422.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt – FG8JPSN (9,5T) | 1.440.000.000 |
Xe tải Hino thùng bạt – FG8JP7A (8,2T) | 1.350.000.000 |
Xe tải Hino thùng mui bạt – FG8JT7A (7,8T) | 1.390.000.000 |
Xe tải Hino thùng kín – FG8JJ7A (7,6T) | 1.330.000.000 |
Xe tải Hino tấn thùng chở kính – FG8JP7A (8,5T) | 1.400.000.000 |
Xe tải Hino thùng lửng – FG8JT7A (8,5T) | 1.360.000.000 |
6. Giá xe tải Hino FL
Loại xe | Giá (VND) |
Xe tải Hino FL8JTSL thùng lửng (15,8T) | 1.620.000.000 |
Xe tải Hino FL8JTSA thùng lửng (16,3T) | 1.570.000.000 |
Xe tải Hino FL8JTSL thùng mui kín (15T) | 1.670.000.000 |
Xe tải Hino FL8JTSL thùng bạt (15T) | 1.650.000.000 |
Xe tải Hino FL8JTSA thùng mui bạt (15,6T) | 1.600.000.000 |
Xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt (14,3T) | 1.750.000.000 |
Xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt (15T) | 1.750.000.000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt (15,3T) | 1.685.000.000 |
Xe tải Hino FL8JT7A hùng lửng (15T) | 1.665.000.000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng kín (15T) | 1.705.000.000 |
Xe tải Hino FL8JW7A thùng kín (15T) | 1.775.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L Loại xe Giá (VND) Xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn (3T) 835.Giá xe tải Hino XZU342L nhập khẩu Loại xe Giá (VND) Xe tải Hino XZU342L thùng lửng (3,5T) 580.000 Xe tải Hino XZU342L thùng kín bửng nâng (4,5T) 685.